Translation meaning & definition of the word "chew" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhai" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chew
[Nhai]/ʧu/
noun
1. A wad of something chewable as tobacco
- synonym:
- chew ,
- chaw ,
- cud ,
- quid ,
- plug ,
- wad
1. Một thứ gì đó nhai như thuốc lá
- từ đồng nghĩa:
- nhai ,
- chaw ,
- cud ,
- quid ,
- cắm ,
- mốt
2. Biting and grinding food in your mouth so it becomes soft enough to swallow
- synonym:
- chew ,
- chewing ,
- mastication ,
- manduction
2. Cắn và nghiền thức ăn trong miệng để nó trở nên đủ mềm để nuốt
- từ đồng nghĩa:
- nhai ,
- mastication ,
- bắt buộc
verb
1. Chew (food)
- To bite and grind with the teeth
- "He jawed his bubble gum"
- "Chew your food and don't swallow it!"
- "The cows were masticating the grass"
- synonym:
- chew ,
- masticate ,
- manducate ,
- jaw
1. Nhai (thức ăn)
- Cắn và nghiền bằng răng
- "Anh ấy quai hàm kẹo cao su bong bóng của mình"
- "Hãy nhai thức ăn của bạn và đừng nuốt nó!"
- "Những con bò đang nhai cỏ"
- từ đồng nghĩa:
- nhai ,
- masticate ,
- ủy thác ,
- hàm
Examples of using
It is hard for me to chew.
Thật khó cho tôi để nhai.
I like to chew tobacco.
Tôi thích nhai thuốc lá.
You should chew your food well.
Bạn nên nhai thức ăn của bạn tốt.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English