Translation meaning & definition of the word "chevalier" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chevalier" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chevalier
[Chevalier]/ʃɛvəlɪr/
noun
1. French actor and cabaret singer (1888-1972)
- synonym:
- Chevalier ,
- Maurice Chevalier
1. Diễn viên và ca sĩ cabaret người pháp (1888-1972)
- từ đồng nghĩa:
- Chevalier ,
- Maurice Chevalier
2. A gallant or courtly gentleman
- synonym:
- cavalier ,
- chevalier
2. Một quý ông lịch thiệp hoặc lịch sự
- từ đồng nghĩa:
- ung dung ,
- chevalier
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English