Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "chestnut" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hạt dẻ" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Chestnut

[Hạt dẻ]
/ʧɛsnət/

noun

1. Wood of any of various chestnut trees of the genus castanea

    synonym:
  • chestnut

1. Gỗ của bất kỳ cây hạt dẻ nào thuộc chi castanea

    từ đồng nghĩa:
  • hạt dẻ

2. Any of several attractive deciduous trees yellow-brown in autumn

  • Yield a hard wood and edible nuts in a prickly bur
    synonym:
  • chestnut
  • ,
  • chestnut tree

2. Bất kỳ cây rụng lá hấp dẫn nào màu nâu vàng vào mùa thu

  • Mang lại một loại gỗ cứng và các loại hạt ăn được trong một tấm vải gai
    từ đồng nghĩa:
  • hạt dẻ
  • ,
  • cây dẻ

3. Edible nut of any of various chestnut trees of the genus castanea

    synonym:
  • chestnut

3. Hạt ăn được của bất kỳ cây hạt dẻ nào thuộc chi castanea

    từ đồng nghĩa:
  • hạt dẻ

4. The brown color of chestnuts

    synonym:
  • chestnut

4. Màu nâu của hạt dẻ

    từ đồng nghĩa:
  • hạt dẻ

5. A small horny callus on the inner surface of a horse's leg

    synonym:
  • chestnut

5. Một vết chai nhỏ sừng trên bề mặt bên trong của chân ngựa

    từ đồng nghĩa:
  • hạt dẻ

6. A dark golden-brown or reddish-brown horse

    synonym:
  • chestnut

6. Một con ngựa vàng nâu hoặc nâu đỏ

    từ đồng nghĩa:
  • hạt dẻ

adjective

1. (of hair or feathers) of a golden brown to reddish brown color

  • "A chestnut horse"
  • "Chestnut hair"
    synonym:
  • chestnut

1. (của tóc hoặc lông) có màu nâu vàng đến nâu đỏ

  • "Một con ngựa hạt dẻ"
  • "Tóc hạt dẻ"
    từ đồng nghĩa:
  • hạt dẻ

Examples of using

Her long hair was chestnut brown.
Mái tóc dài của cô có màu nâu hạt dẻ.
From my experience, love is like chestnut honey. It's sweet but leaves a bitter aftertaste.
Từ kinh nghiệm của tôi, tình yêu giống như mật ong hạt dẻ. Nó ngọt ngào nhưng để lại dư vị đắng.
Her long hair was chestnut brown.
Mái tóc dài của cô có màu nâu hạt dẻ.