Translation meaning & definition of the word "chessboard" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bảng mạch" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chessboard
[Bàn cờ]/ʧɛsbɔrd/
noun
1. A checkerboard used to play chess
- synonym:
- chessboard ,
- chess board
1. Một bàn cờ được sử dụng để chơi cờ
- từ đồng nghĩa:
- bàn cờ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English