Translation meaning & definition of the word "cherish" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "anh đào" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cherish
[Trân trọng]/ʧɛrɪʃ/
verb
1. Be fond of
- Be attached to
- synonym:
- care for ,
- cherish ,
- hold dear ,
- treasure
1. Thích
- Được đính kèm với
- từ đồng nghĩa:
- chăm sóc ,
- trân trọng ,
- giữ lấy thân yêu ,
- kho báu
Examples of using
Plato's my friend, but truth I cherish even more.
Plato là bạn của tôi, nhưng sự thật tôi còn trân trọng hơn nữa.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English