Translation meaning & definition of the word "cheque" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kiểm tra" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cheque
[Kiểm tra]/ʧɛk/
noun
1. A written order directing a bank to pay money
- "He paid all his bills by check"
- synonym:
- check ,
- bank check ,
- cheque
1. Một lệnh bằng văn bản chỉ đạo một ngân hàng trả tiền
- "Anh ấy đã thanh toán tất cả các hóa đơn của mình bằng séc"
- từ đồng nghĩa:
- kiểm tra ,
- kiểm tra ngân hàng
verb
1. Withdraw money by writing a check
- synonym:
- cheque ,
- check out
1. Rút tiền bằng cách viết séc
- từ đồng nghĩa:
- kiểm tra
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English