Translation meaning & definition of the word "chemise" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hóa học" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chemise
[Hóa học]/ʃəmiz/
noun
1. A woman's sleeveless undergarment
- synonym:
- chemise ,
- shimmy ,
- shift ,
- slip ,
- teddy
1. Đồ lót không tay của phụ nữ
- từ đồng nghĩa:
- hóa học ,
- lung linh ,
- ca ,
- trượt ,
- gấu bông
2. A loose-fitting dress hanging straight from the shoulders without a waist
- synonym:
- chemise ,
- sack ,
- shift
2. Một chiếc váy lỏng lẻo treo thẳng từ vai mà không có thắt lưng
- từ đồng nghĩa:
- hóa học ,
- bao tải ,
- ca
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English