Translation meaning & definition of the word "cheery" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cổ vũ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cheery
[Vui vẻ]/ʧɪri/
adjective
1. Bright and pleasant
- Promoting a feeling of cheer
- "A cheery hello"
- "A gay sunny room"
- "A sunny smile"
- synonym:
- cheery ,
- gay ,
- sunny
1. Sáng sủa và dễ chịu
- Thúc đẩy cảm giác cổ vũ
- "Một lời chào vui vẻ"
- "Một căn phòng đầy nắng đồng tính"
- "Một nụ cười đầy nắng"
- từ đồng nghĩa:
- vui vẻ ,
- đồng tính nam ,
- nắng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English