Translation meaning & definition of the word "cheek" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "má" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cheek
[Má]/ʧik/
noun
1. Either side of the face below the eyes
- synonym:
- cheek
1. Hai bên mặt dưới mắt
- từ đồng nghĩa:
- má
2. An impudent statement
- synonym:
- impudence ,
- cheek ,
- impertinence
2. Một tuyên bố vô tư
- từ đồng nghĩa:
- vô tư ,
- má ,
- không hoàn hảo
3. Either of the two large fleshy masses of muscular tissue that form the human rump
- synonym:
- buttock ,
- cheek
3. Một trong hai khối thịt lớn của mô cơ tạo thành mông của con người
- từ đồng nghĩa:
- mông ,
- má
4. Impudent aggressiveness
- "I couldn't believe her boldness"
- "He had the effrontery to question my honesty"
- synonym:
- boldness ,
- nerve ,
- brass ,
- face ,
- cheek
4. Hung hăng
- "Tôi không thể tin vào sự táo bạo của cô ấy"
- "Anh ấy đã có những câu hỏi để đặt câu hỏi về sự trung thực của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- táo bạo ,
- thần kinh ,
- đồng thau ,
- khuôn mặt ,
- má
verb
1. Speak impudently to
- synonym:
- cheek
1. Nói một cách ngớ ngẩn
- từ đồng nghĩa:
- má
Examples of using
Where did you get that scratch on your cheek?
Nơi mà bạn có được vết xước trên má của bạn?
Something cold and slimy touched Nastya’s cheek, and she cringed, seeing it was a giant tentacle.
Một cái gì đó lạnh lẽo và nhếch nhác chạm vào má Nastya, và cô co rúm lại, thấy đó là một xúc tu khổng lồ.
Tom gave Mary a peck on the cheek.
Tom đưa cho Mary một nụ hôn lên má.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English