Translation meaning & definition of the word "checkup" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kiểm tra" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Checkup
[Kiểm tra]/ʧɛkəp/
noun
1. A thorough physical examination
- Includes a variety of tests depending on the age and sex and health of the person
- synonym:
- checkup ,
- medical checkup ,
- medical examination ,
- medical exam ,
- medical ,
- health check
1. Kiểm tra thể chất kỹ lưỡng
- Bao gồm nhiều xét nghiệm tùy thuộc vào độ tuổi và giới tính và sức khỏe của người đó
- từ đồng nghĩa:
- kiểm tra ,
- kiểm tra y tế ,
- khám sức khỏe ,
- y tế ,
- kiểm tra sức khỏe
Examples of using
I recommend a thorough checkup for your husband.
Tôi khuyên bạn nên kiểm tra kỹ lưỡng cho chồng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English