Translation meaning & definition of the word "checker" into Vietnamese language
Nghĩa dịch & định nghĩa của từ "checker" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Checker
[Bộ kiểm tra]/ʧɛkər/
noun
1. An attendant who checks coats or baggage
- synonym:
- checker
1. Người phục vụ kiểm tra áo khoác hoặc hành lý
- từ đồng nghĩa:
- người kiểm tra
2. One who checks the correctness of something
- synonym:
- checker
2. Một người kiểm tra tính đúng đắn của một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- người kiểm tra
3. One of the flat round pieces used in playing the game of checkers
- synonym:
- checker ,
- chequer
3. Một trong những mảnh tròn phẳng được sử dụng trong chơi trò chơi cờ đam
- từ đồng nghĩa:
- người kiểm tra ,
- chequer
verb
1. Mark into squares or draw squares on
- Draw crossed lines on
- synonym:
- check ,
- checker ,
- chequer
1. Đánh dấu vào hình vuông hoặc vẽ hình vuông trên
- Vẽ các đường chéo trên
- từ đồng nghĩa:
- kiểm tra ,
- người kiểm tra ,
- chequer
2. Variegate with different colors, shades, or patterns
- synonym:
- checker ,
- chequer
2. Variegate với màu sắc, sắc thái hoặc hoa văn khác nhau
- từ đồng nghĩa:
- người kiểm tra ,
- chequer
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English