Translation meaning & definition of the word "checkbook" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sổ séc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Checkbook
[Sổ séc]/ʧɛkbʊk/
noun
1. A book issued to holders of checking accounts
- synonym:
- checkbook ,
- chequebook
1. Một cuốn sách phát hành cho những người nắm giữ tài khoản kiểm tra
- từ đồng nghĩa:
- sổ séc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English