Translation meaning & definition of the word "cheater" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "gian lận" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cheater
[Gian lận]/ʧitər/
noun
1. Someone who leads you to believe something that is not true
- synonym:
- deceiver ,
- cheat ,
- cheater ,
- trickster ,
- beguiler ,
- slicker
1. Một người khiến bạn tin vào điều gì đó không đúng
- từ đồng nghĩa:
- kẻ lừa dối ,
- gian lận ,
- kẻ lừa đảo ,
- beguiler ,
- bóng mượt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English