Translation meaning & definition of the word "cheat" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "gian lận" sang tiếng Việt
Cheat
[Gian lận]noun
1. Weedy annual grass often occurs in grainfields and other cultivated land
- Seeds sometimes considered poisonous
- synonym:
- darnel ,
- tare ,
- bearded darnel ,
- cheat ,
- Lolium temulentum
1. Cỏ dại hàng năm thường xảy ra ở các cánh đồng ngũ cốc và đất canh tác khác
- Hạt đôi khi được coi là độc
- từ đồng nghĩa:
- darnel ,
- tare ,
- râu ,
- gian lận ,
- Lolium temulentum
2. Weedy annual native to europe but widely distributed as a weed especially in wheat
- synonym:
- chess ,
- cheat ,
- Bromus secalinus
2. Cỏ dại hàng năm có nguồn gốc từ châu âu nhưng được phân phối rộng rãi như một loại cỏ dại đặc biệt là trong lúa mì
- từ đồng nghĩa:
- cờ vua ,
- gian lận ,
- Bromus secalinus
3. Someone who leads you to believe something that is not true
- synonym:
- deceiver ,
- cheat ,
- cheater ,
- trickster ,
- beguiler ,
- slicker
3. Một người khiến bạn tin vào điều gì đó không đúng
- từ đồng nghĩa:
- kẻ lừa dối ,
- gian lận ,
- kẻ lừa đảo ,
- beguiler ,
- bóng mượt
4. The act of swindling by some fraudulent scheme
- "That book is a fraud"
- synonym:
- swindle ,
- cheat ,
- rig
4. Hành động lừa đảo bởi một số kế hoạch lừa đảo
- "Cuốn sách đó là một sự gian lận"
- từ đồng nghĩa:
- lừa đảo ,
- gian lận ,
- giàn khoan
5. A deception for profit to yourself
- synonym:
- cheat ,
- cheating
5. Lừa dối lợi nhuận cho chính mình
- từ đồng nghĩa:
- gian lận
verb
1. Deprive somebody of something by deceit
- "The con-man beat me out of $50"
- "This salesman ripped us off!"
- "We were cheated by their clever-sounding scheme"
- "They chiseled me out of my money"
- synonym:
- cheat ,
- rip off ,
- chisel
1. Tước đoạt một ai đó của một cái gì đó bằng cách lừa dối
- "Kẻ lừa đảo đánh tôi ra khỏi $ 50"
- "Nhân viên bán hàng này đã gạt chúng tôi ra!"
- "Chúng tôi đã bị lừa bởi kế hoạch nghe có vẻ thông minh của họ"
- "Họ đuổi tôi ra khỏi tiền của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- gian lận ,
- xé toạc ,
- đục
2. Defeat someone through trickery or deceit
- synonym:
- cheat ,
- chouse ,
- shaft ,
- screw ,
- chicane ,
- jockey
2. Đánh bại ai đó thông qua mánh khóe hoặc lừa dối
- từ đồng nghĩa:
- gian lận ,
- chouse ,
- trục ,
- vít ,
- chicane ,
- tay đua
3. Engage in deceitful behavior
- Practice trickery or fraud
- "Who's chiseling on the side?"
- synonym:
- cheat ,
- chisel
3. Tham gia vào hành vi lừa dối
- Thực hành lừa hoặc gian lận
- "Ai đang đục khoét ở bên?"
- từ đồng nghĩa:
- gian lận ,
- đục
4. Be sexually unfaithful to one's partner in marriage
- "She cheats on her husband"
- "Might her husband be wandering?"
- synonym:
- cheat on ,
- cheat ,
- cuckold ,
- betray ,
- wander
4. Không chung thủy với bạn đời trong hôn nhân
- "Cô ấy lừa dối chồng"
- "Có thể chồng cô ấy đang lang thang?"
- từ đồng nghĩa:
- gian lận ,
- cuckold ,
- sự phản bội ,
- đi lang thang