Translation meaning & definition of the word "cheap" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rẻ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cheap
[Giá rẻ]/ʧip/
adjective
1. Relatively low in price or charging low prices
- "It would have been cheap at twice the price"
- "Inexpensive family restaurants"
- synonym:
- cheap ,
- inexpensive
1. Giá tương đối thấp hoặc tính giá thấp
- "Nó sẽ rẻ gấp đôi giá"
- "Nhà hàng gia đình không chuyên sâu"
- từ đồng nghĩa:
- giá rẻ ,
- rẻ tiền
2. Tastelessly showy
- "A flash car"
- "A flashy ring"
- "Garish colors"
- "A gaudy costume"
- "Loud sport shirts"
- "A meretricious yet stylish book"
- "Tawdry ornaments"
- synonym:
- brassy ,
- cheap ,
- flash ,
- flashy ,
- garish ,
- gaudy ,
- gimcrack ,
- loud ,
- meretricious ,
- tacky ,
- tatty ,
- tawdry ,
- trashy
2. Sặc sỡ
- "Một chiếc xe flash"
- "Một chiếc nhẫn hào nhoáng"
- "Màu sắc sặc sỡ"
- "Một bộ trang phục lòe loẹt"
- "Áo thể thao lớn"
- "Một cuốn sách dị thường nhưng phong cách"
- "Đồ trang trí tawdry"
- từ đồng nghĩa:
- đồng thau ,
- giá rẻ ,
- đèn flash ,
- hào nhoáng ,
- sặc sỡ ,
- lòe loẹt ,
- gimcrack ,
- to ,
- dị giáo ,
- khó khăn ,
- tẻ nhạt ,
- tawdry ,
- rác rưởi
3. Of very poor quality
- Flimsy
- synonym:
- bum ,
- cheap ,
- cheesy ,
- chintzy ,
- crummy ,
- punk ,
- sleazy ,
- tinny
3. Chất lượng rất kém
- Mỏng manh
- từ đồng nghĩa:
- ăn mày ,
- giá rẻ ,
- cheesy ,
- chintzy ,
- nhàu nát ,
- nhạc punk ,
- nhếch nhác ,
- tinny
4. Embarrassingly stingy
- synonym:
- cheap ,
- chinchy ,
- chintzy
4. Lúng túng
- từ đồng nghĩa:
- giá rẻ ,
- chinchy ,
- chintzy
Examples of using
Everything's very cheap.
Mọi thứ đều rất rẻ.
Everything's really cheap.
Mọi thứ đều rất rẻ.
A beard doesn't make a philosopher, nor does wearing a cheap coat.
Một bộ râu không tạo nên một triết gia, cũng không mặc một chiếc áo khoác rẻ tiền.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English