Translation meaning & definition of the word "chauffeur" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chauffeur" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chauffeur
[Chauffeur]/ʃoʊfər/
noun
1. A man paid to drive a privately owned car
- synonym:
- chauffeur
1. Một người đàn ông trả tiền để lái một chiếc xe tư nhân
- từ đồng nghĩa:
- tài xế
verb
1. Drive someone in a vehicle
- synonym:
- drive around ,
- chauffeur
1. Lái xe của ai đó
- từ đồng nghĩa:
- lái xe xung quanh ,
- tài xế
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English