Translation meaning & definition of the word "chatter" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trò chuyện" sang tiếng Việt
Chatter
[Trò chuyện]noun
1. Noisy talk
- synonym:
- yak ,
- yack ,
- yakety-yak ,
- chatter ,
- cackle
1. Nói chuyện ồn ào
- từ đồng nghĩa:
- yak ,
- yack ,
- yakety-yak ,
- nói nhảm ,
- cackle
2. The rapid series of noises made by the parts of a machine
- synonym:
- chatter ,
- chattering
2. Hàng loạt tiếng ồn được tạo ra bởi các bộ phận của máy
- từ đồng nghĩa:
- nói nhảm
3. The high-pitched continuing noise made by animals (birds or monkeys)
- synonym:
- chatter ,
- chattering
3. Tiếng ồn tiếp tục cao được tạo ra bởi động vật (chim hoặc khỉ)
- từ đồng nghĩa:
- nói nhảm
verb
1. Click repeatedly or uncontrollably
- "Chattering teeth"
- synonym:
- chatter ,
- click
1. Nhấp liên tục hoặc không kiểm soát
- "Trò chuyện răng"
- từ đồng nghĩa:
- nói nhảm ,
- nhấp chuột
2. Cut unevenly with a chattering tool
- synonym:
- chatter
2. Cắt không đồng đều với một công cụ trò chuyện
- từ đồng nghĩa:
- nói nhảm
3. Talk socially without exchanging too much information
- "The men were sitting in the cafe and shooting the breeze"
- synonym:
- chew the fat ,
- shoot the breeze ,
- chat ,
- confabulate ,
- confab ,
- chitchat ,
- chit-chat ,
- chatter ,
- chaffer ,
- natter ,
- gossip ,
- jaw ,
- claver ,
- visit
3. Nói chuyện xã hội mà không trao đổi quá nhiều thông tin
- "Những người đàn ông đang ngồi trong quán cà phê và chụp gió"
- từ đồng nghĩa:
- nhai mỡ ,
- chụp gió ,
- trò chuyện ,
- tâm sự ,
- conflab ,
- chitchat ,
- nói nhảm ,
- người chia sẻ ,
- natter ,
- tin đồn ,
- hàm ,
- claver ,
- thăm
4. Speak (about unimportant matters) rapidly and incessantly
- synonym:
- chatter ,
- piffle ,
- palaver ,
- prate ,
- tittle-tattle ,
- twaddle ,
- clack ,
- maunder ,
- prattle ,
- blab ,
- gibber ,
- tattle ,
- blabber ,
- gabble
4. Nói (về những vấn đề không quan trọng) nhanh chóng và không ngừng
- từ đồng nghĩa:
- nói nhảm ,
- piffle ,
- palaver ,
- prate ,
- tittle-tellow ,
- dây buộc ,
- cục ,
- maiunder ,
- gia súc ,
- blab ,
- vượn ,
- căng thẳng ,
- blabber ,
- gabble
5. Make noise as if chattering away
- "The magpies were chattering in the trees"
- synonym:
- chatter
5. Làm ồn như thể đang nói chuyện
- "Những con ma thuật đang trò chuyện trên cây"
- từ đồng nghĩa:
- nói nhảm