Translation meaning & definition of the word "chat" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "trò chuyện" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chat
[Trò chuyện]/ʧæt/
noun
1. An informal conversation
- synonym:
- chat ,
- confab ,
- confabulation ,
- schmooze ,
- schmoose
1. Một cuộc trò chuyện không chính thức
- từ đồng nghĩa:
- trò chuyện ,
- conflab ,
- kết hợp ,
- schmooze ,
- schmoose
2. Birds having a chattering call
- synonym:
- New World chat ,
- chat
2. Chim có một cuộc gọi trò chuyện
- từ đồng nghĩa:
- Trò chuyện thế giới mới ,
- trò chuyện
3. Songbirds having a chattering call
- synonym:
- Old World chat ,
- chat
3. Chim biết hót có một cuộc gọi trò chuyện
- từ đồng nghĩa:
- Trò chuyện thế giới cũ ,
- trò chuyện
verb
1. Talk socially without exchanging too much information
- "The men were sitting in the cafe and shooting the breeze"
- synonym:
- chew the fat ,
- shoot the breeze ,
- chat ,
- confabulate ,
- confab ,
- chitchat ,
- chit-chat ,
- chatter ,
- chaffer ,
- natter ,
- gossip ,
- jaw ,
- claver ,
- visit
1. Nói chuyện xã hội mà không trao đổi quá nhiều thông tin
- "Những người đàn ông đang ngồi trong quán cà phê và chụp gió"
- từ đồng nghĩa:
- nhai mỡ ,
- chụp gió ,
- trò chuyện ,
- tâm sự ,
- conflab ,
- chitchat ,
- nói nhảm ,
- người chia sẻ ,
- natter ,
- tin đồn ,
- hàm ,
- claver ,
- thăm
Examples of using
There seems to be a scarcity of Austrian chat rooms in the Web.
Dường như có sự khan hiếm các phòng chat của Áo trên Web.
I'm here. Do you want to chat?
Tôi đây. Bạn có muốn trò chuyện không?
He and I often chat on the bus.
Anh và tôi thường trò chuyện trên xe buýt.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English