Translation meaning & definition of the word "chastity" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "th khiết tịnh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chastity
[Trinh tiết]/ʧæstəti/
noun
1. Abstaining from sexual relations (as because of religious vows)
- synonym:
- chastity ,
- celibacy ,
- sexual abstention
1. Kiêng quan hệ tình dục (vì lời thề tôn giáo)
- từ đồng nghĩa:
- khiết tịnh ,
- độc thân ,
- kiêng quan hệ tình dục
2. Morality with respect to sexual relations
- synonym:
- virtue ,
- chastity ,
- sexual morality
2. Đạo đức liên quan đến quan hệ tình dục
- từ đồng nghĩa:
- đức hạnh ,
- khiết tịnh ,
- đạo đức tình dục
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English