Translation meaning & definition of the word "chaste" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sự trong trắng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chaste
[Hương vị]/ʧest/
adjective
1. Morally pure (especially not having experienced sexual intercourse)
- "A holy woman innocent and chaste"
- synonym:
- chaste
1. Tinh khiết về mặt đạo đức (đặc biệt là không có kinh nghiệm quan hệ tình dục)
- "Một người phụ nữ thánh thiện vô tội và trong sạch"
- từ đồng nghĩa:
- vị khiết tịnh
2. Pure and simple in design or style
- "A chaste border of conventionalized flowers"
- synonym:
- chaste
2. Tinh khiết và đơn giản trong thiết kế hoặc phong cách
- "Một biên giới trong sạch của hoa thông thường"
- từ đồng nghĩa:
- vị khiết tịnh
3. Abstaining from unlawful sexual intercourse
- synonym:
- chaste
3. Kiêng quan hệ tình dục bất hợp pháp
- từ đồng nghĩa:
- vị khiết tịnh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English