Translation meaning & definition of the word "chasse" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chasse" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chasse
[Chasse]/ʧæs/
noun
1. (ballet) quick gliding steps with one foot always leading
- synonym:
- chasse ,
- sashay
1. (múa ba lê) các bước lướt nhanh bằng một chân luôn dẫn đầu
- từ đồng nghĩa:
- chasse ,
- sashay
verb
1. Perform a chasse step, in ballet
- synonym:
- chasse ,
- sashay
1. Thực hiện một bước chasse, trong múa ba lê
- từ đồng nghĩa:
- chasse ,
- sashay
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English