Translation meaning & definition of the word "chasm" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chasm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chasm
[Co thắt]/kæzəm/
noun
1. A deep opening in the earth's surface
- synonym:
- chasm
1. Một lỗ sâu trên bề mặt trái đất
- từ đồng nghĩa:
- chasm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English