Translation meaning & definition of the word "chary" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chary" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chary
[Chary]/ʧɑri/
adjective
1. Characterized by great caution and wariness
- "A cagey avoidance of a definite answer"
- "Chary of the risks involved"
- "A chary investor"
- synonym:
- cagey ,
- cagy ,
- chary
1. Đặc trưng bởi sự thận trọng và cảnh giác
- "Một sự tránh né của một câu trả lời xác định"
- "Chary của những rủi ro liên quan"
- "Một nhà đầu tư thân yêu"
- từ đồng nghĩa:
- lồng ,
- cagy ,
- chary
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English