Translation meaning & definition of the word "chart" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "biểu đồ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chart
[Biểu đồ]/ʧɑrt/
noun
1. A visual display of information
- synonym:
- chart
1. Hiển thị thông tin trực quan
- từ đồng nghĩa:
- biểu đồ
2. A map designed to assist navigation by air or sea
- synonym:
- chart
2. Một bản đồ được thiết kế để hỗ trợ điều hướng bằng đường hàng không hoặc đường biển
- từ đồng nghĩa:
- biểu đồ
verb
1. Make a chart of
- "Chart the territory"
- synonym:
- chart
1. Lập biểu đồ
- "Biểu đồ lãnh thổ"
- từ đồng nghĩa:
- biểu đồ
2. Plan in detail
- "Bush is charting a course to destroy saddam hussein"
- synonym:
- chart
2. Lập kế hoạch chi tiết
- "Bush đang vạch ra một khóa học để tiêu diệt saddam hussein"
- từ đồng nghĩa:
- biểu đồ
3. Represent by means of a graph
- "Chart the data"
- synonym:
- graph ,
- chart
3. Đại diện bằng biểu đồ
- "Biểu đồ dữ liệu"
- từ đồng nghĩa:
- đồ thị ,
- biểu đồ
Examples of using
This song is No. 100 on the hit chart.
Bài hát này là số 100 trên bảng xếp hạng hit.
This song is No. 1 on the hit chart.
Bài hát này là số 1 trên bảng xếp hạng hit.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English