Translation meaning & definition of the word "charming" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "quyến rũ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Charming
[Duyên dáng]/ʧɑrmɪŋ/
adjective
1. Pleasing or delighting
- "Endowed with charming manners"
- "A charming little cottage"
- "A charming personality"
- synonym:
- charming
1. Làm hài lòng hoặc thích thú
- "Được trời phú cho cách cư xử quyến rũ"
- "Một ngôi nhà nhỏ quyến rũ"
- "Một tính cách quyến rũ"
- từ đồng nghĩa:
- quyến rũ
2. Possessing or using or characteristic of or appropriate to supernatural powers
- "Charming incantations"
- "Magic signs that protect against adverse influence"
- "A magical spell"
- "'tis now the very witching time of night"- shakespeare
- "Wizard wands"
- "Wizardly powers"
- synonym:
- charming ,
- magic ,
- magical ,
- sorcerous ,
- witching(a) ,
- wizard(a) ,
- wizardly
2. Sở hữu hoặc sử dụng hoặc đặc trưng của hoặc phù hợp với sức mạnh siêu nhiên
- "Cơn thịnh nộ quyến rũ"
- "Dấu hiệu ma thuật bảo vệ chống lại ảnh hưởng bất lợi"
- "Một câu thần chú"
- "'bây giờ là thời gian rất phù thủy của đêm" - shakespeare
- "Phù thủy"
- "Sức mạnh phù thủy"
- từ đồng nghĩa:
- quyến rũ ,
- ma thuật ,
- huyền diệu ,
- phù thủy ,
- phù thủy (a)
Examples of using
You're charming today.
Hôm nay bạn thật quyến rũ.
You were charming.
Bạn thật quyến rũ.
She is a most charming young lady indeed.
Cô ấy là một cô gái trẻ quyến rũ nhất thực sự.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English