Translation meaning & definition of the word "charismatic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đặc sủng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Charismatic
[Thần thái]/kɛrɪzmætɪk/
adjective
1. Possessing an extraordinary ability to attract
- "A charismatic leader"
- "A magnetic personality"
- synonym:
- charismatic ,
- magnetic
1. Sở hữu một khả năng phi thường để thu hút
- "Một nhà lãnh đạo lôi cuốn"
- "Một tính cách từ tính"
- từ đồng nghĩa:
- lôi cuốn ,
- từ
Examples of using
Tom is charismatic.
Tom lôi cuốn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English