Translation meaning & definition of the word "charisma" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "charisma" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Charisma
[Thần thái]/kərɪzmə/
noun
1. A personal attractiveness or interestingness that enables you to influence others
- synonym:
- charisma ,
- personal appeal ,
- personal magnetism
1. Một sự hấp dẫn cá nhân hoặc sự thú vị cho phép bạn ảnh hưởng đến người khác
- từ đồng nghĩa:
- lôi cuốn ,
- kháng cáo cá nhân ,
- từ tính cá nhân
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English