Translation meaning & definition of the word "chariot" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chariot" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chariot
[Chariot]/ʧɛriət/
noun
1. A light four-wheel horse-drawn ceremonial carriage
- synonym:
- chariot
1. Một cỗ xe nghi lễ kéo bốn bánh nhẹ
- từ đồng nghĩa:
- xe ngựa
2. A two-wheeled horse-drawn battle vehicle
- Used in war and races in ancient egypt and greece and rome
- synonym:
- chariot
2. Một chiếc xe chiến đấu kéo ngựa hai bánh
- Được sử dụng trong chiến tranh và các chủng tộc ở ai cập cổ đại và hy lạp và rome
- từ đồng nghĩa:
- xe ngựa
verb
1. Transport in a chariot
- synonym:
- chariot
1. Vận chuyển trong một cỗ xe
- từ đồng nghĩa:
- xe ngựa
2. Ride in a chariot
- synonym:
- chariot
2. Đi xe ngựa
- từ đồng nghĩa:
- xe ngựa
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English