Translation meaning & definition of the word "charger" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bộ sạc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Charger
[Bộ sạc]/ʧɑrʤər/
noun
1. Formerly a strong swift horse ridden into battle
- synonym:
- charger ,
- courser
1. Trước đây là một con ngựa nhanh nhẹn cưỡi vào trận chiến
- từ đồng nghĩa:
- bộ sạc ,
- tòa án
2. A device for charging or recharging batteries
- synonym:
- charger ,
- battery charger
2. Một thiết bị để sạc hoặc sạc pin
- từ đồng nghĩa:
- bộ sạc ,
- bộ sạc pin
Examples of using
I lost the charger to my phone.
Tôi bị mất bộ sạc vào điện thoại của tôi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English