Translation meaning & definition of the word "chargeable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "có tính phí" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chargeable
[Có tính phí]/ʧɑrʤəbəl/
adjective
1. Liable to be accused, or cause for such liability
- "The suspect was chargeable"
- "An indictable offense"
- synonym:
- chargeable ,
- indictable
1. Chịu trách nhiệm hình sự, hoặc gây ra trách nhiệm pháp lý đó
- "Nghi phạm có tính phí"
- "Một hành vi phạm tội không thể truy tố"
- từ đồng nghĩa:
- có tính phí ,
- không thể truy tố
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English