Translation meaning & definition of the word "charcoal" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "than" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Charcoal
[Than củi]/ʧɑrkoʊl/
noun
1. A carbonaceous material obtained by heating wood or other organic matter in the absence of air
- synonym:
- charcoal ,
- wood coal
1. Một vật liệu carbonate thu được bằng cách làm nóng gỗ hoặc các chất hữu cơ khác khi không có không khí
- từ đồng nghĩa:
- than ,
- than gỗ
2. A stick of black carbon material used for drawing
- synonym:
- charcoal ,
- fusain
2. Một thanh vật liệu carbon đen được sử dụng để vẽ
- từ đồng nghĩa:
- than ,
- fusain
3. A very dark grey color
- synonym:
- charcoal ,
- charcoal grey ,
- charcoal gray ,
- oxford grey ,
- oxford gray
3. Một màu xám rất đậm
- từ đồng nghĩa:
- than ,
- than xám ,
- màu xám oxford
4. A drawing made with a stick of black carbon material
- synonym:
- charcoal
4. Một bản vẽ được làm bằng một thanh vật liệu carbon đen
- từ đồng nghĩa:
- than
verb
1. Draw, trace, or represent with charcoal
- synonym:
- charcoal
1. Vẽ, theo dõi hoặc đại diện với than
- từ đồng nghĩa:
- than
adjective
1. Of a very dark grey
- synonym:
- charcoal ,
- charcoal-grey ,
- charcoal-gray
1. Của một màu xám rất đậm
- từ đồng nghĩa:
- than ,
- than xám
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English