Translation meaning & definition of the word "characterize" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đặc trưng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Characterize
[Đặc trưng]/kɛrəktəraɪz/
verb
1. Describe or portray the character or the qualities or peculiarities of
- "You can characterize his behavior as that of an egotist"
- "This poem can be characterized as a lament for a dead lover"
- synonym:
- qualify ,
- characterize ,
- characterise
1. Mô tả hoặc miêu tả nhân vật hoặc phẩm chất hoặc đặc thù của
- "Bạn có thể mô tả hành vi của anh ấy như của một người tự cao tự đại"
- "Bài thơ này có thể được mô tả như một lời than thở cho một người yêu đã chết"
- từ đồng nghĩa:
- đủ điều kiện ,
- đặc trưng
2. Be characteristic of
- "What characterizes a venetian painting?"
- synonym:
- characterize ,
- characterise
2. Là đặc trưng của
- "Điều gì đặc trưng cho một bức tranh venice?"
- từ đồng nghĩa:
- đặc trưng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English