Translation meaning & definition of the word "chaperone" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chaperone" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chaperone
[Máy ép]/ʃæpəroʊn/
noun
1. One who accompanies and supervises a young woman or gatherings of young people
- synonym:
- chaperon ,
- chaperone
1. Một người đồng hành và giám sát một phụ nữ trẻ hoặc tập hợp những người trẻ tuổi
- từ đồng nghĩa:
- người đi kèm
verb
1. Accompany as a chaperone
- synonym:
- chaperone ,
- chaperon
1. Đi cùng với một người đi kèm
- từ đồng nghĩa:
- người đi kèm
Examples of using
I'll be your chaperone.
Tôi sẽ là người đi kèm của bạn.
I'll be your chaperone.
Tôi sẽ là người đi kèm của bạn.
I'll be your chaperone.
Tôi sẽ là người đi kèm của bạn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English