Translation meaning & definition of the word "chapel" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhà nguyện" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chapel
[Nhà nguyện]/ʧæpəl/
noun
1. A place of worship that has its own altar
- synonym:
- chapel
1. Một nơi thờ cúng có bàn thờ riêng
- từ đồng nghĩa:
- nhà nguyện
2. A service conducted in a place of worship that has its own altar
- "He was late for chapel"
- synonym:
- chapel service ,
- chapel
2. Một dịch vụ được thực hiện tại một nơi thờ cúng có bàn thờ riêng
- "Anh ấy đến nhà nguyện muộn"
- từ đồng nghĩa:
- dịch vụ nhà nguyện ,
- nhà nguyện
Examples of using
Tom was surprised to find Mary sitting all alone in the chapel.
Tom ngạc nhiên khi thấy Mary ngồi một mình trong nhà nguyện.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English