Translation meaning & definition of the word "chant" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tụng ca" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chant
[Tụng ca]/ʧænt/
noun
1. A repetitive song in which as many syllables as necessary are assigned to a single tone
- synonym:
- chant
1. Một bài hát lặp đi lặp lại trong đó có nhiều âm tiết cần thiết được gán cho một giai điệu duy nhất
- từ đồng nghĩa:
- tụng kinh
verb
1. Recite with musical intonation
- Recite as a chant or a psalm
- "The rabbi chanted a prayer"
- synonym:
- chant ,
- intone ,
- intonate ,
- cantillate
1. Đọc thuộc lòng âm nhạc
- Đọc như một bài thánh ca hoặc thánh vịnh
- "Giáo sĩ hô vang một lời cầu nguyện"
- từ đồng nghĩa:
- tụng kinh ,
- intone ,
- ngữ điệu ,
- đúc hẫng
2. Utter monotonously and repetitively and rhythmically
- "The students chanted the same slogan over and over again"
- synonym:
- tone ,
- chant ,
- intone
2. Hoàn toàn đơn điệu và lặp đi lặp lại và nhịp nhàng
- "Các sinh viên hô vang cùng một khẩu hiệu hết lần này đến lần khác"
- từ đồng nghĩa:
- giai điệu ,
- tụng kinh ,
- intone
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English