Translation meaning & definition of the word "changer" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "người thay đổi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Changer
[Thay đổi]/ʧenʤər/
noun
1. A person who changes something
- "An inveterate changer of the menu"
- synonym:
- changer ,
- modifier
1. Một người thay đổi một cái gì đó
- "Một thay đổi liên tục của menu"
- từ đồng nghĩa:
- thay đổi ,
- sửa đổi
2. An automatic mechanical device on a record player that causes new records to be played without manual intervention
- synonym:
- record changer ,
- auto-changer ,
- changer
2. Một thiết bị cơ khí tự động trên máy ghi âm khiến các bản ghi mới được phát mà không cần can thiệp thủ công
- từ đồng nghĩa:
- thay đổi hồ sơ ,
- tự động thay đổi ,
- thay đổi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English