Translation meaning & definition of the word "changeable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "có thể thay đổi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Changeable
[Có thể thay đổi]/ʧenʤəbəl/
adjective
1. Capable of or tending to change in form or quality or nature
- "A mutable substance"
- "The mutable ways of fortune"
- "Mutable weather patterns"
- "A mutable foreign policy"
- synonym:
- mutable ,
- changeable
1. Có khả năng hoặc có xu hướng thay đổi về hình thức hoặc chất lượng hoặc tính chất
- "Một chất gây đột biến"
- "Những cách may mắn đột biến"
- "Kiểu thời tiết có thể thay đổi"
- "Một chính sách đối ngoại có thể thay đổi"
- từ đồng nghĩa:
- có thể thay đổi ,
- thay đổi
2. Such that alteration is possible
- Having a marked tendency to change
- "Changeable behavior"
- "Changeable moods"
- "Changeable prices"
- synonym:
- changeable ,
- changeful
2. Như vậy mà sự thay đổi là có thể
- Có xu hướng thay đổi rõ rệt
- "Hành vi có thể thay đổi"
- "Tâm trạng có thể thay đổi"
- "Giá có thể thay đổi"
- từ đồng nghĩa:
- thay đổi
3. Subject to change
- "A changeable climate"
- "The weather is uncertain"
- "Unsettled weather with rain and hail and sunshine coming one right after the other"
- synonym:
- changeable ,
- uncertain ,
- unsettled
3. Có thể thay đổi
- "Khí hậu thay đổi"
- "Thời tiết không chắc chắn"
- "Thời tiết bất ổn với mưa và mưa đá và nắng đến hết lần này đến lần khác"
- từ đồng nghĩa:
- thay đổi ,
- không chắc chắn ,
- bất ổn
4. Varying in color when seen in different lights or from different angles
- "Changeable taffeta"
- "Chatoyant (or shot) silk"
- "A dragonfly hovered, vibrating and iridescent"
- synonym:
- changeable ,
- chatoyant ,
- iridescent ,
- shot
4. Khác nhau về màu sắc khi nhìn thấy trong các ánh sáng khác nhau hoặc từ các góc khác nhau
- "Taffeta có thể thay đổi"
- "Chatoyant (hoặc bắn) lụa"
- "Một con chuồn chuồn lơ lửng, rung và ánh kim"
- từ đồng nghĩa:
- thay đổi ,
- trò chuyện ,
- ánh kim ,
- bắn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English