Translation meaning & definition of the word "champagne" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rượu sâm banh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Champagne
[Rượu sâm banh]/ʃæmpen/
noun
1. A white sparkling wine either produced in champagne or resembling that produced there
- synonym:
- champagne ,
- bubbly
1. Một loại rượu vang trắng lấp lánh được sản xuất tại champagne hoặc giống như được sản xuất ở đó
- từ đồng nghĩa:
- rượu sâm banh ,
- sủi bọt
2. A region of northeastern france
- synonym:
- Champagne ,
- Champagne-Ardenne
2. Một vùng đông bắc nước pháp
- từ đồng nghĩa:
- Rượu sâm banh ,
- Champagne-Ardenne
Examples of using
Orange juice or champagne?
Nước cam hay rượu sâm banh?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English