Translation meaning & definition of the word "champ" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "champ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Champ
[Champ]/ʧæmp/
noun
1. Someone who has won first place in a competition
- synonym:
- champion ,
- champ ,
- title-holder
1. Một người đã giành được vị trí đầu tiên trong một cuộc thi
- từ đồng nghĩa:
- vô địch ,
- người giữ danh hiệu
verb
1. Chafe at the bit, like horses
- synonym:
- champ
1. An toàn một chút, như ngựa
- từ đồng nghĩa:
- vô địch
2. Chew noisily
- "The boy chomped his sandwich"
- synonym:
- chomp ,
- champ
2. Nhai ồn ào
- "Cậu bé nhai bánh sandwich của mình"
- từ đồng nghĩa:
- chomp ,
- vô địch
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English