Translation meaning & definition of the word "chamber" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "buồng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chamber
[Phòng]/ʧembər/
noun
1. A natural or artificial enclosed space
- synonym:
- chamber
1. Một không gian kín tự nhiên hoặc nhân tạo
- từ đồng nghĩa:
- buồng
2. An enclosed volume in the body
- "The chambers of his heart were healthy"
- synonym:
- chamber
2. Một thể tích kèm theo trong cơ thể
- "Các buồng của trái tim anh ấy khỏe mạnh"
- từ đồng nghĩa:
- buồng
3. A room where a judge transacts business
- synonym:
- chamber
3. Một căn phòng nơi một thẩm phán giao dịch kinh doanh
- từ đồng nghĩa:
- buồng
4. A deliberative or legislative or administrative or judicial assembly
- "The upper chamber is the senate"
- synonym:
- chamber
4. Một hội đồng cố ý hoặc lập pháp hoặc hành chính hoặc tư pháp
- "Phòng trên là thượng viện"
- từ đồng nghĩa:
- buồng
5. A room used primarily for sleeping
- synonym:
- bedroom ,
- sleeping room ,
- sleeping accommodation ,
- chamber ,
- bedchamber
5. Một căn phòng được sử dụng chủ yếu để ngủ
- từ đồng nghĩa:
- phòng ngủ ,
- chỗ ngủ ,
- buồng ,
- giường ngủ
verb
1. Place in a chamber
- synonym:
- chamber
1. Đặt trong buồng
- từ đồng nghĩa:
- buồng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English