Translation meaning & definition of the word "chaise" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chaise" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chaise
[Chaise]/ʃez/
noun
1. A long chair
- For reclining
- synonym:
- chaise longue ,
- chaise ,
- daybed
1. Một cái ghế dài
- Để ngả
- từ đồng nghĩa:
- lâu dài ,
- chaise ,
- ban ngày
2. A carriage consisting of two wheels and a calash top
- Drawn by a single horse
- synonym:
- chaise ,
- shay
2. Một cỗ xe gồm hai bánh xe và một đỉnh calash
- Được vẽ bởi một con ngựa duy nhất
- từ đồng nghĩa:
- chaise ,
- đi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English