Translation meaning & definition of the word "chagrin" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "chagrin" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chagrin
[Chagrin]/ʃəgrɪn/
noun
1. Strong feelings of embarrassment
- synonym:
- chagrin ,
- humiliation ,
- mortification
1. Cảm giác bối rối mạnh mẽ
- từ đồng nghĩa:
- thất vọng ,
- sỉ nhục ,
- thế chấp
verb
1. Cause to feel shame
- Hurt the pride of
- "He humiliated his colleague by criticising him in front of the boss"
- synonym:
- humiliate ,
- mortify ,
- chagrin ,
- humble ,
- abase
1. Gây ra sự xấu hổ
- Làm tổn thương niềm tự hào của
- "Anh ta làm nhục đồng nghiệp của mình bằng cách chỉ trích anh ta trước mặt ông chủ"
- từ đồng nghĩa:
- nhục nhã ,
- thế chấp ,
- thất vọng ,
- khiêm tốn ,
- abase
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English