Translation meaning & definition of the word "chaff" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chaff" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chaff
[Chaff]/ʧæf/
noun
1. Material consisting of seed coverings and small pieces of stem or leaves that have been separated from the seeds
- synonym:
- chaff ,
- husk ,
- shuck ,
- stalk ,
- straw ,
- stubble
1. Vật liệu bao gồm lớp phủ hạt và những mảnh nhỏ của thân hoặc lá đã được tách ra khỏi hạt
- từ đồng nghĩa:
- choff ,
- trấu ,
- chết tiệt ,
- thân cây ,
- rơm ,
- sơ khai
2. Foil in thin strips
- Ejected into the air as a radar countermeasure
- synonym:
- chaff
2. Lá ở dải mỏng
- Đẩy lên không trung như một biện pháp đối phó radar
- từ đồng nghĩa:
- choff
verb
1. Be silly or tease one another
- "After we relaxed, we just kidded around"
- synonym:
- kid ,
- chaff ,
- jolly ,
- josh ,
- banter
1. Ngớ ngẩn hoặc trêu chọc nhau
- "Sau khi chúng tôi thư giãn, chúng tôi chỉ đùa giỡn"
- từ đồng nghĩa:
- đứa trẻ ,
- choff ,
- vui vẻ ,
- trời ơi ,
- banter
Examples of using
Old birds are not caught with chaff.
Chim già không bị bắt bằng chaff.
Old birds are not caught with chaff.
Chim già không bị bắt bằng chaff.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English