Translation meaning & definition of the word "cervix" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cổ tử cung" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cervix
[Cổ tử cung]/sərvɪks/
noun
1. The part of an organism (human or animal) that connects the head to the rest of the body
- "He admired her long graceful neck"
- "The horse won by a neck"
- synonym:
- neck ,
- cervix
1. Một phần của một sinh vật (người hoặc động vật) kết nối đầu với phần còn lại của cơ thể
- "Anh ngưỡng mộ cái cổ dài duyên dáng của cô"
- "Con ngựa chiến thắng bằng cổ"
- từ đồng nghĩa:
- cổ ,
- cổ tử cung
2. Necklike opening to the uterus
- synonym:
- cervix ,
- uterine cervix ,
- cervix uteri
2. Cổ mở ra tử cung
- từ đồng nghĩa:
- cổ tử cung ,
- tử cung cổ tử cung
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English