Translation meaning & definition of the word "certification" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chứng nhận" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Certification
[Chứng nhận]/sərtəfəkeʃən/
noun
1. The act of certifying or bestowing a franchise on
- synonym:
- certification ,
- enfranchisement
1. Hành động chứng nhận hoặc trao nhượng quyền thương mại
- từ đồng nghĩa:
- chứng nhận ,
- giới thiệu
2. Confirmation that some fact or statement is true through the use of documentary evidence
- synonym:
- documentation ,
- certification ,
- corroboration
2. Xác nhận rằng một số thực tế hoặc tuyên bố là đúng thông qua việc sử dụng bằng chứng tài liệu
- từ đồng nghĩa:
- tài liệu ,
- chứng nhận ,
- ăn mòn
3. A document attesting to the truth of certain stated facts
- synonym:
- certificate ,
- certification ,
- credential ,
- credentials
3. Một tài liệu chứng thực sự thật của một số sự kiện đã nêu
- từ đồng nghĩa:
- chứng chỉ ,
- chứng nhận ,
- chứng thực ,
- thông tin đăng nhập
4. Validating the authenticity of something or someone
- synonym:
- authentication ,
- certification
4. Xác nhận tính xác thực của một cái gì đó hoặc ai đó
- từ đồng nghĩa:
- xác thực ,
- chứng nhận
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English