Translation meaning & definition of the word "certainty" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "chắc chắn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Certainty
[Chắc chắn]/sərtənti/
noun
1. The state of being certain
- "His certainty reassured the others"
- synonym:
- certainty
1. Trạng thái chắc chắn
- "Sự chắc chắn của anh ấy đã trấn an những người khác"
- từ đồng nghĩa:
- sự chắc chắn
2. Something that is certain
- "His victory is a certainty"
- synonym:
- certainty ,
- sure thing ,
- foregone conclusion
2. Một cái gì đó chắc chắn
- "Chiến thắng của anh ấy là một điều chắc chắn"
- từ đồng nghĩa:
- sự chắc chắn ,
- điều chắc chắn ,
- kết luận bỏ qua
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English