We agreed it would be a small ceremony.
Chúng tôi đã đồng ý đó sẽ là một buổi lễ nh.
Less than a week after the matriculation ceremony, Tom already had a hundred friends.
Chưa đầy một tuần sau lễ trúng tuyển, Tom đã có hàng trăm người bạn.
They filmed the entire ceremony.
Họ quay toàn bộ buổi lễ.
We're declaring the ceremony open.
Chúng tôi tuyên bố buổi lễ khai mạc.
When will her marriage ceremony be held?
Khi nào lễ cưới của cô sẽ được tổ chức?
The bowling shop's opening ceremony was boring.
Lễ khai trương cửa hàng bowling thật nhàm chán.
The ceremony will take place tomorrow.
Buổi lễ sẽ diễn ra vào ngày mai.
You'll have to attend the ceremony whether you are free or busy.
Bạn sẽ phải tham dự buổi lễ dù rảnh hay bận.
The opening ceremony took place yesterday.
Lễ khai mạc diễn ra hôm qua.
The opening ceremony took place on schedule.
Lễ khai mạc diễn ra đúng tiến đ.
The ceremony began with his speech.
Buổi lễ bắt đầu bằng bài phát biểu của ông.
The ceremony will take place tomorrow.
Buổi lễ sẽ diễn ra vào ngày mai.