Translation meaning & definition of the word "ceramic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gốm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ceramic
[Gạch men]/səræmɪk/
noun
1. An artifact made of hard brittle material produced from nonmetallic minerals by firing at high temperatures
- synonym:
- ceramic
1. Một vật phẩm làm từ vật liệu giòn cứng được sản xuất từ khoáng sản phi kim loại bằng cách nung ở nhiệt độ cao
- từ đồng nghĩa:
- gốm
adjective
1. Of or relating to or made from a ceramic
- "A ceramic dish"
- synonym:
- ceramic
1. Hoặc liên quan đến hoặc làm từ gốm
- "Một món ăn gốm"
- từ đồng nghĩa:
- gốm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English