Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "centering" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tập trung" vào tiếng Việt

EnglishVietnamese

Centering

[Trung tâm]
/sɛntərɪŋ/

noun

1. The concentration of attention or energy on something

  • "The focus of activity shifted to molecular biology"
  • "He had no direction in his life"
    synonym:
  • focus
  • ,
  • focusing
  • ,
  • focussing
  • ,
  • focal point
  • ,
  • direction
  • ,
  • centering

1. Sự tập trung của sự chú ý hoặc năng lượng vào một cái gì đó

  • "Trọng tâm của hoạt động chuyển sang sinh học phân tử"
  • "Anh ấy không có định hướng trong cuộc sống của mình"
    từ đồng nghĩa:
  • tập trung
  • ,
  • đầu mối
  • ,
  • hướng
  • ,
  • trung tâm

2. (american football) putting the ball in play by passing it (between the legs) to a back

  • "The quarterback fumbled the snap"
    synonym:
  • centering
  • ,
  • snap

2. (bóng đá mỹ) đưa bóng vào chơi bằng cách chuyền nó (giữa hai chân) vào lưng

  • "Tiền vệ dò dẫm snap"
    từ đồng nghĩa:
  • trung tâm
  • ,
  • chụp nhanh