Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "cemetery" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nghĩa trang" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Cemetery

[Nghĩa trang]
/sɛmətɛri/

noun

1. A tract of land used for burials

    synonym:
  • cemetery
  • ,
  • graveyard
  • ,
  • burial site
  • ,
  • burial ground
  • ,
  • burying ground
  • ,
  • memorial park
  • ,
  • necropolis

1. Một dải đất được sử dụng để chôn cất

    từ đồng nghĩa:
  • nghĩa trang
  • ,
  • nghĩa địa
  • ,
  • nơi chôn cất
  • ,
  • chôn cất
  • ,
  • chôn lấp mặt đất
  • ,
  • công viên tưởng niệm

Examples of using

This cemetery even has its own site, and there is a page “News” on it! Can you fancy news from the graveyard?!
Nghĩa trang này thậm chí còn có trang web riêng và có một trang “ Tin tức ” trên đó! Bạn có thể tin tức ưa thích từ nghĩa địa?!
I buried my dog at the pet cemetery.
Tôi chôn con chó của tôi tại nghĩa trang thú cưng.
I buried my dog at the pet cemetery.
Tôi chôn con chó của tôi tại nghĩa trang thú cưng.